Có 2 kết quả:
临时演员 lín shí yǎn yuán ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ • 臨時演員 lín shí yǎn yuán ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
lín shí yǎn yuán ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an extra (in a movie)
Bình luận 0
lín shí yǎn yuán ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an extra (in a movie)
Bình luận 0